Có 2 kết quả:

疱疹 pào zhěn ㄆㄠˋ ㄓㄣˇ皰疹 pào zhěn ㄆㄠˋ ㄓㄣˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) blister
(2) bleb (watery blister)
(3) herpes (medicine)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) blister
(2) bleb (watery blister)
(3) herpes (medicine)

Bình luận 0